ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tính kỷ luật" 1件

ベトナム語 tính kỷ luật
日本語 規律性
例文 Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
このチームの成功は、メンバー全員の高い規律性によるものだ。
マイ単語

類語検索結果 "tính kỷ luật" 0件

フレーズ検索結果 "tính kỷ luật" 1件

Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
このチームの成功は、メンバー全員の高い規律性によるものだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |